Có 2 kết quả:
香火不絕 xiāng huǒ bù jué ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 香火不绝 xiāng huǒ bù jué ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
xiāng huǒ bù jué ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an unending stream of pilgrims
Bình luận 0
xiāng huǒ bù jué ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an unending stream of pilgrims
Bình luận 0